Phân tích kỹ thuật: OBL Silicone Conformal Coating so với Epoxy / PU / Acrylic (conformal & potting)
1 — Tóm tắt nhanh
-
OBL Silicone Conformal Coating: lớp phủ silicon hai thành phần (RTV), mềm dẻo, chịu nhiệt tốt, chống ẩm và kháng hóa chất cao, dễ thi công ở nhiệt độ phòng; thích hợp cho ứng dụng cần độ đàn hồi, chống giãn nở nhiệt và hoạt động trong môi trường ẩm.
-
Epoxy (potting/underfill): cứng, bền cơ lý cao, dẫn nhiệt tốt (khi có filler), kháng hóa chất mạnh nhưng giòn và khó sửa chữa.
-
Polyurethane (PU): linh hoạt hơn epoxy, chống ẩm tốt nhưng có nguy cơ thủy phân trong môi trường ẩm nóng lâu dài.
-
Acrylic (conformal coating): dễ thi công, dễ tháo gỡ, bảo trì thuận tiện, nhưng khả năng chịu nhiệt và hóa chất kém hơn silicone/epoxy.
2 — Thành phần & nguyên lý
-
OBL Silicone Coating: nền polysiloxane với chất đóng rắn platinum catalyst, độn silica, phụ gia chống bọt và promoter bám dính → tạo thành mạng siloxane đàn hồi, bền nhiệt và kháng ẩm.
-
Epoxy: nhựa epoxy (bisphenol-A/F) + chất đóng rắn amine/anhydride, tạo mạng polyme cứng, Tg cao.
-
PU: polyol + isocyanate → liên kết urethane, linh hoạt hoặc cứng tùy công thức.
-
Acrylic: monomer/acrylate oligomer, thường đóng rắn bằng UV hoặc nhiệt → lớp mỏng phủ bảo vệ.
3 — Thông số kỹ thuật chính (OBL Conformal Coating)
-
Độ nhớt: 500 ± 100 cps
-
Độ cứng: Shore A 20 ± 3
-
Thời gian thao tác (pot life): 30–60 phút
-
Thời gian đóng rắn (25 °C): 6–8 giờ
-
Nhiệt độ làm việc: −30 °C đến +150 °C
-
Tuổi thọ bảo quản: 18 tháng (25 °C, bao bì kín)
-
Điện trở cách điện: >10⁶ Ω (cần xác minh theo tiêu chuẩn ASTM/IEC trong thử nghiệm thực tế).
Thông số này phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế: Volume Resistivity ≥ 10¹² Ω·cm, Dielectric Strength 15–25 kV/mm, Dielectric Constant 2.5–4.5 (1 MHz).
4 — Bảng so sánh kỹ thuật
Thuộc tính | OBL Silicone Coating | Epoxy | Polyurethane (PU) | Acrylic |
---|---|---|---|---|
Cách điện | Rất tốt, ổn định khi ẩm | Rất cao | Tốt nhưng giảm trong môi trường ẩm lâu dài | Khá |
Dielectric strength | 15–25 kV/mm | Cao | Trung bình | Thấp hơn |
Độ cứng | Shore A 20 (mềm, đàn hồi) | Cứng, giòn | Trung bình | Lớp mỏng |
Nhiệt độ làm việc | −30 → +150 °C | −40 → +200 °C | −40 → +120 °C | −40 → +100 °C |
Chống ẩm/hơi muối | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt ban đầu, giảm về lâu dài | Khá |
Kháng hóa chất | Tốt | Rất tốt | Trung bình | Thấp |
Thi công | Cure nhiệt độ phòng, dễ dàng | Thường cần nhiệt, lâu hơn | Nhạy ẩm | Nhanh, dễ phun |
Sửa chữa | Có thể gỡ/bóc cục bộ | Rất khó | Trung bình | Dễ dàng |
Ứng dụng | PCB ngoài trời, LED, năng lượng tái tạo | Module công suất, tản nhiệt | Ứng dụng vừa – cần linh hoạt | PCB dễ bảo trì |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Sản phẩm | OBL Silicone Conformal Coating |
Thương hiệu | ONE BLUE ENGINEERING – MỘT MÀU XANH |
Độ nhớt | 500 ± 100 cps |
Độ cứng | Shore A 20 ± 3 |
Thời gian thao tác | 30 – 60 phút |
Thời gian đóng rắn | 6 – 8 giờ (25 °C) |
Nhiệt độ làm việc | −30 °C đến +150 °C |
Tuổi thọ bảo quản | 18 tháng (25 °C, bao bì kín) |
Điện trở cách điện | >10⁶ Ω (ASTM/IEC) |
BẢNG SO SÁNH KỸ THUẬT
Thuộc tính | OBL Silicone | Epoxy | Polyurethane | Acrylic |
---|---|---|---|---|
Cách điện | Xuất sắc | Rất cao | Tốt | Khá |
Nhiệt độ làm việc | −30 → +150 °C | −40 → +200 °C | −40 → +120 °C | −40 → +100 °C |
Độ cứng | Shore A 20 (mềm dẻo) | Cứng, giòn | Trung bình | Mỏng |
Kháng ẩm / hơi muối | Xuất sắc | Rất tốt | Giảm dần | Khá |
Khả năng sửa chữa | Có thể bóc cục bộ | Rất khó | Trung bình | Dễ dàng |
5 — Ưu điểm OBL Silicone Coating
-
Chống ẩm, chống ăn mòn xuất sắc, thích hợp thiết bị ngoài trời, hàng hải, năng lượng tái tạo.
-
Đàn hồi, chịu giãn nở nhiệt, bảo vệ mối hàn và linh kiện nhạy cảm.
-
Thi công dễ dàng tại nhiệt độ phòng, không cần lò.
-
Đóng gói tiện lợi (A & B trong cùng túi có cần gạt) → giảm lỗi pha chế, giữ vệ sinh sản xuất.
-
Khối lượng đặt hàng linh động, phù hợp từ sản xuất nhỏ lẻ đến quy mô lớn.
6 — Ứng dụng thực tiễn
-
Điện tử công nghiệp: module công suất, module điều khiển.
-
LED & chiếu sáng: bảng LED ngoài trời, màn hình quảng cáo.
-
Năng lượng tái tạo: bo mạch trong máy phát điện gió, pin mặt trời.
-
Ô tô – Viễn thông – Hàng hải: môi trường khắc nghiệt, độ ẩm và rung động cao.
7 — Kết luận
OBL Silicone Conformal Coating là giải pháp phù hợp khi bạn cần:
-
Khả năng chống ẩm vượt trội, đàn hồi tốt, bảo vệ linh kiện trong môi trường khắc nghiệt.
-
Thi công dễ dàng, đóng gói thông minh, linh hoạt sản xuất.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, hỗ trợ thử nghiệm ASTM/IEC để đảm bảo chất lượng.
👉 Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp điện tử Việt Nam đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng quốc tế – chi phí hợp lý – sản xuất trong nước.
Liên hệ
OBL – ONE BLUE ENGINEERING
CÔNG TY TNHH XNK XÂY DỰNG KỸ THUẬT MỘT MÀU XANH
🌐 Website: www.motmauxanh.com
📞 Hotline: 0985.855.085
📧 Email: onebluetq@gmail.com