Phân tích kỹ thuật: OBL Silicone Conformal Coating so với Epoxy / PU / Acrylic (conformal & potting)

Phân tích kỹ thuật: OBL Silicone Conformal Coating so với Epoxy / PU / Acrylic (conformal & potting)

Ngày đăng: 30/09/2025 09:21 PM

    Phân tích kỹ thuật: OBL Silicone Conformal Coating so với Epoxy / PU / Acrylic (conformal & potting)

    1 — Tóm tắt nhanh

    • OBL Silicone Conformal Coating: lớp phủ silicon hai thành phần (RTV), mềm dẻo, chịu nhiệt tốt, chống ẩm và kháng hóa chất cao, dễ thi công ở nhiệt độ phòng; thích hợp cho ứng dụng cần độ đàn hồi, chống giãn nở nhiệt và hoạt động trong môi trường ẩm.

    • Epoxy (potting/underfill): cứng, bền cơ lý cao, dẫn nhiệt tốt (khi có filler), kháng hóa chất mạnh nhưng giòn và khó sửa chữa.

    • Polyurethane (PU): linh hoạt hơn epoxy, chống ẩm tốt nhưng có nguy cơ thủy phân trong môi trường ẩm nóng lâu dài.

    • Acrylic (conformal coating): dễ thi công, dễ tháo gỡ, bảo trì thuận tiện, nhưng khả năng chịu nhiệt và hóa chất kém hơn silicone/epoxy.


    2 — Thành phần & nguyên lý

    • OBL Silicone Coating: nền polysiloxane với chất đóng rắn platinum catalyst, độn silica, phụ gia chống bọt và promoter bám dính → tạo thành mạng siloxane đàn hồi, bền nhiệt và kháng ẩm.

    • Epoxy: nhựa epoxy (bisphenol-A/F) + chất đóng rắn amine/anhydride, tạo mạng polyme cứng, Tg cao.

    • PU: polyol + isocyanate → liên kết urethane, linh hoạt hoặc cứng tùy công thức.

    • Acrylic: monomer/acrylate oligomer, thường đóng rắn bằng UV hoặc nhiệt → lớp mỏng phủ bảo vệ.


    3 — Thông số kỹ thuật chính (OBL Conformal Coating)

    • Độ nhớt: 500 ± 100 cps

    • Độ cứng: Shore A 20 ± 3

    • Thời gian thao tác (pot life): 30–60 phút

    • Thời gian đóng rắn (25 °C): 6–8 giờ

    • Nhiệt độ làm việc: −30 °C đến +150 °C

    • Tuổi thọ bảo quản: 18 tháng (25 °C, bao bì kín)

    • Điện trở cách điện: >10⁶ Ω (cần xác minh theo tiêu chuẩn ASTM/IEC trong thử nghiệm thực tế).

    Thông số này phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế: Volume Resistivity ≥ 10¹² Ω·cm, Dielectric Strength 15–25 kV/mm, Dielectric Constant 2.5–4.5 (1 MHz).


    4 — Bảng so sánh kỹ thuật

    Thuộc tính OBL Silicone Coating Epoxy Polyurethane (PU) Acrylic
    Cách điện Rất tốt, ổn định khi ẩm Rất cao Tốt nhưng giảm trong môi trường ẩm lâu dài Khá
    Dielectric strength 15–25 kV/mm Cao Trung bình Thấp hơn
    Độ cứng Shore A 20 (mềm, đàn hồi) Cứng, giòn Trung bình Lớp mỏng
    Nhiệt độ làm việc −30 → +150 °C −40 → +200 °C −40 → +120 °C −40 → +100 °C
    Chống ẩm/hơi muối Xuất sắc Rất tốt Tốt ban đầu, giảm về lâu dài Khá
    Kháng hóa chất Tốt Rất tốt Trung bình Thấp
    Thi công Cure nhiệt độ phòng, dễ dàng Thường cần nhiệt, lâu hơn Nhạy ẩm Nhanh, dễ phun
    Sửa chữa Có thể gỡ/bóc cục bộ Rất khó Trung bình Dễ dàng
    Ứng dụng PCB ngoài trời, LED, năng lượng tái tạo Module công suất, tản nhiệt Ứng dụng vừa – cần linh hoạt PCB dễ bảo trì

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH

    Sản phẩm OBL Silicone Conformal Coating
    Thương hiệu ONE BLUE ENGINEERING – MỘT MÀU XANH
    Độ nhớt 500 ± 100 cps
    Độ cứng Shore A 20 ± 3
    Thời gian thao tác 30 – 60 phút
    Thời gian đóng rắn 6 – 8 giờ (25 °C)
    Nhiệt độ làm việc −30 °C đến +150 °C
    Tuổi thọ bảo quản 18 tháng (25 °C, bao bì kín)
    Điện trở cách điện >10⁶ Ω (ASTM/IEC)

    BẢNG SO SÁNH KỸ THUẬT

    Thuộc tính OBL Silicone Epoxy Polyurethane Acrylic
    Cách điện Xuất sắc Rất cao Tốt Khá
    Nhiệt độ làm việc −30 → +150 °C −40 → +200 °C −40 → +120 °C −40 → +100 °C
    Độ cứng Shore A 20 (mềm dẻo) Cứng, giòn Trung bình Mỏng
    Kháng ẩm / hơi muối Xuất sắc Rất tốt Giảm dần Khá
    Khả năng sửa chữa Có thể bóc cục bộ Rất khó Trung bình Dễ dàng

     


    5 — Ưu điểm OBL Silicone Coating

    • Chống ẩm, chống ăn mòn xuất sắc, thích hợp thiết bị ngoài trời, hàng hải, năng lượng tái tạo.

    • Đàn hồi, chịu giãn nở nhiệt, bảo vệ mối hàn và linh kiện nhạy cảm.

    • Thi công dễ dàng tại nhiệt độ phòng, không cần lò.

    • Đóng gói tiện lợi (A & B trong cùng túi có cần gạt) → giảm lỗi pha chế, giữ vệ sinh sản xuất.

    • Khối lượng đặt hàng linh động, phù hợp từ sản xuất nhỏ lẻ đến quy mô lớn.


    6 — Ứng dụng thực tiễn

    • Điện tử công nghiệp: module công suất, module điều khiển.

    • LED & chiếu sáng: bảng LED ngoài trời, màn hình quảng cáo.

    • Năng lượng tái tạo: bo mạch trong máy phát điện gió, pin mặt trời.

    • Ô tô – Viễn thông – Hàng hải: môi trường khắc nghiệt, độ ẩm và rung động cao.


    7 — Kết luận

    OBL Silicone Conformal Coating là giải pháp phù hợp khi bạn cần:

    • Khả năng chống ẩm vượt trội, đàn hồi tốt, bảo vệ linh kiện trong môi trường khắc nghiệt.

    • Thi công dễ dàng, đóng gói thông minh, linh hoạt sản xuất.

    • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, hỗ trợ thử nghiệm ASTM/IEC để đảm bảo chất lượng.

    👉 Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp điện tử Việt Nam đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng quốc tế – chi phí hợp lý – sản xuất trong nước.


    Liên hệ

    OBL – ONE BLUE ENGINEERING
    CÔNG TY TNHH XNK XÂY DỰNG KỸ THUẬT MỘT MÀU XANH
    🌐 Website: www.motmauxanh.com
    📞 Hotline: 0985.855.085
    📧 Email: onebluetq@gmail.com