Máy phân tích chất lượng nước đa thông số cầm tay LH-M900

Máy phân tích chất lượng nước đa thông số cầm tay LH-M900

  • Mã sản phẩm: Máy phân tích chất lượng nước

Thông số kỹ thuật

Tên thông số Giá trị / Mô tả
Thang đo của độ hấp thụ 0 – 3.0 Abs
Tính ổn định của đường quang ≤ ±0.005 Abs / 30 phút
Độ phân giải của hấp thụ 0.001 Abs
Cấp bảo vệ vỏ IP65
Tuổi thọ nguồn sáng 100 nghìn giờ
Tuổi thọ bộ lọc 5 năm
Công suất định mức 0.3 W
Tính lặp lại về thao tác ≤ ±0.01 Abs
Nhiệt độ làm việc 0 – 50°C
Độ ẩm làm việc Không có yêu cầu đặc biệt
Kích thước 170 × 72 × 44 mm
Trọng lượng 277 g

💧 Máy phân tích chất lượng nước đa thông số cầm tay LH-M900

🔷 Giới thiệu sản phẩm

Máy phân tích chất lượng nước đa thông số cầm tay LH-M900 áp dụng phương pháp đo quang phổ, hỗ trợ các bước sóng 420nm, 470nm, 520nm và 620nm, cho phép thực hiện các phép đo nhanh, chính xác và ổn định.
Thiết bị có kích thước nhỏ gọn, dễ mang theo, phù hợp sử dụng trong phòng thí nghiệm, hiện trường, hoặc kiểm tra nhanh tại điểm lấy mẫu.
Máy có khả năng lưu trữ dữ liệu, hiệu chuẩn tự động, tuổi thọ nguồn sáng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu phân tích nước của người dùng.

Thiết bị phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau như kiểm tra nước hồ bơi, nước uống, nước thải công nghiệp, kiểm tra dòng sông và nguồn nước tự nhiên.
Là lựa chọn lý tưởng cho các cơ quan quản lý môi trường, nhà máy xử lý nước, cơ sở nghiên cứu và phòng thí nghiệm.


⚙️ Các đặc điểm nổi bật

  • 🧪 Chống nhiễu mạnh

  • 💾 Lưu trữ dữ liệu tự động

  • 💡 Tuổi thọ nguồn sáng cao

  • 🔋 Nhiều cách cung cấp điện

  • ⚙️ Tiện ích phát triển mạnh mẽ


🌍 Phạm vi ứng dụng

  • Kiểm tra chất lượng nước hồ bơi

  • Nước thải công nghiệp

  • Nước uống sinh hoạt

  • Kiểm tra dòng sông, hồ tự nhiên


📊 Thông số kỹ thuật

Tên thông số Giá trị / Mô tả
Thang đo của độ hấp thụ 0 – 3.0 Abs
Tính ổn định của đường quang ≤ ±0.005 Abs / 30 phút
Độ phân giải của hấp thụ 0.001 Abs
Cấp bảo vệ vỏ IP65
Tuổi thọ nguồn sáng 100 nghìn giờ
Tuổi thọ bộ lọc 5 năm
Công suất định mức 0.3 W
Tính lặp lại về thao tác ≤ ±0.01 Abs
Nhiệt độ làm việc 0 – 50°C
Độ ẩm làm việc Không có yêu cầu đặc biệt
Kích thước 170 × 72 × 44 mm
Trọng lượng 277 g

🔬 Bảng dự án kiểm tra

Các thông số kiểm tra và phạm vi đo (mg/L):

Thông số Phạm vi kiểm tra (mg/L) Giới hạn kiểm tra
Clo dư 0.05–3 0.02
Tổng clo 0.05–3 0.02
Ozone 0.05–2.5 0.02
Clorine dioxide 0.05–5 0.02
Phân urê 0.5–20 0.1
pH 6.5–9.0 6.5
Oxy hòa tan 0.5–20 0.2
Nitơ amoni (Pháp axit salicylic) 0.02–2.5 0.005
Nitơ amoni (Pháp Nessler’s) 0.05–5 0.02
Photphat 0.02–2 0.005
Nitrat 0.5–40 0.25
Nitrit 0.01–0.3 0.005
Sunfat 8–200 2.5
Tổng độ bazơ 5–300 1
Tổng độ cứng nước 100–500 25
Tổng Crom 0.02–3 0.01
Crom VI 0.02–3 0.01
Tổng đồng 0.02–2 0.01
Đồng 0.02–2 0.01
Tổng Niken 0.1–5 0.025
Niken 0.05–5 0.01
Tổng Sắt 0.02–3 0.01
Tổng Mangan 0.5–20 0.1
Tổng Kẽm 0.1–5 0.02
Tổng Cadimi 0.03–1 0.01
Nhôm 0.02–0.5 0.005
Clorua 8–500 3
Florua 0.05–2 0.02
Xyanua 0.01–0.5 0.005
Sunfua 0.01–1 0.005
Axit cyanuric 20–160 5
Phenol dễ bay 0.1–5 0.05
Formaldehyde 0.02–1.5 0.01
Anilin 0.02–2 0.005
Silicon 0.02–2 0.01
Chì 0.5–6 0.1

 

CÔNG TY TNHH XNK XD KT MỘT MÀU XANH

Sản phẩm cùng loại