Máy đo độ đục cầm tay LH-XZ03 / LH-Z10A

Máy đo độ đục cầm tay LH-XZ03 / LH-Z10A

  • Mã sản phẩm: Máy đo độ đục cầm tay LH-XZ03

Thông số kỹ thuật

Thông số LH-Z10A LH-XZ03
Chỉ tiêu Độ đục Độ đục, chất lơ lửng
Dải đo 0–1000 NTU 0–1000 NTU / 0–1000 mg/L
Độ phân giải 0.01, 0.1, 1.0 NTU 0.01, 0.1, 1.0 mg/L
Lỗi chỉ định <1 NTU: ≤±0.1 NTU, >1 NTU: ≤±5% <1 mg/L: ≤±0.1 mg/L, >1 mg/L: ≤±5%
Độ lặp lại <10 NTU: ≤±0.1 NTU <10 mg/L: ≤±0.1 mg/L
Độ trôi tại điểm 0 ≤±0.3%FS/30min ≤±0.3%FS/30min
Nhiệt độ hoạt động 5–40°C 5–40°C
Nhiệt độ lưu trữ -10–55°C -10–55°C
Độ ẩm 0–80% RH 0–80% RH
Nguồn điện Pin lithium Pin lithium
Tiêu chuẩn bảo vệ IP65 IP65
Kích thước 170×72×44 mm 170×72×44 mm
Trọng lượng 290 g 290 g

🧪 Máy đo độ đục cầm tay LH-XZ03 / LH-Z10A

Giới thiệu sản phẩm

Thiết bị kết hợp phương pháp ánh sáng tán xạ và truyền qua, sử dụng nguồn sáng LED đôi, cho kết quả đo chính xác và ổn định. Máy được thiết kế đo ở góc 90° và 180°, giúp phát hiện chính xác độ đục và chất lơ lửng trong nước. Sản phẩm nhỏ gọn, dễ sử dụng, phù hợp cho đo nhanh hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm.


Các đặc điểm nổi bật

  • Đo hai kênh: độ đục và chất lơ lửng

  • Tùy chọn dung dịch hiệu chuẩn độ đục nhập khẩu

  • Chống thấm nước theo tiêu chuẩn IP65

  • Bộ nhớ lưu trữ mạnh mẽ, dễ truy xuất dữ liệu


Phạm vi ứng dụng

  • Xử lý nước thải

  • Nhà máy nước

  • Nước mặt, nước ao hồ, nước sinh hoạt


Thông số kỹ thuật

Thông số LH-Z10A LH-XZ03
Chỉ tiêu Độ đục Độ đục, chất lơ lửng
Dải đo 0–1000 NTU 0–1000 NTU / 0–1000 mg/L
Độ phân giải 0.01, 0.1, 1.0 NTU 0.01, 0.1, 1.0 mg/L
Lỗi chỉ định <1 NTU: ≤±0.1 NTU, >1 NTU: ≤±5% <1 mg/L: ≤±0.1 mg/L, >1 mg/L: ≤±5%
Độ lặp lại <10 NTU: ≤±0.1 NTU <10 mg/L: ≤±0.1 mg/L
Độ trôi tại điểm 0 ≤±0.3%FS/30min ≤±0.3%FS/30min
Nhiệt độ hoạt động 5–40°C 5–40°C
Nhiệt độ lưu trữ -10–55°C -10–55°C
Độ ẩm 0–80% RH 0–80% RH
Nguồn điện Pin lithium Pin lithium
Tiêu chuẩn bảo vệ IP65 IP65
Kích thước 170×72×44 mm 170×72×44 mm
Trọng lượng 290 g 290 g

 

CÔNG TY TNHH XNK XD KT MỘT MÀU XANH

Sản phẩm cùng loại